Characters remaining: 500/500
Translation

lunar caustic

/'lu:nə'kɔ:stik/
Academic
Friendly

Từ "lunar caustic" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "thỏi bạc nitrat", một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu trong y học để đốt hoặc loại bỏ tế bào không mong muốn, chẳng hạn như trong việc điều trị các khối u nhỏ hoặc nốt ruồi.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Lunar caustic: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt khi nói đến các phương pháp điều trị bằng cách đốt cháy .
Các biến thể từ gần giống
  • Silver nitrate: Đây tên gọi phổ biến hơn của lunar caustic thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức.
Từ đồng nghĩa
  • Cautery: Cụm từ này thường chỉ các phương pháp đốt hoặc làm nóng để điều trị, có thể bao gồm cả việc sử dụng lunar caustic.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học, có thể nói về các phương pháp điều trị khác nhau, dụ: "The use of lunar caustic is one of the oldest forms of chemical cautery in medicine." (Việc sử dụng thỏi bạc nitrat một trong những hình thức hóa học cổ xưa nhất trong y học.)
Chú ý
  • "Lunar caustic" có thể không phải một từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong ngữ cảnh y học hóa học.
  • Khi học từ này, bạn nên nhớ rằng mặc dù có thể nghe lạ, nhưng liên quan mật thiết đến các quy trình y tế.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "lunar caustic", nhưng trong y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "burn off" (đốt bỏ) khi nói về các phương pháp điều trị tương tự.
danh từ
  1. (y học) thỏi bạc nitrat (dùng để đốt)

Comments and discussion on the word "lunar caustic"